Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / NPR Đảo
=
रू
14/05/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 35,023 रू 36,020 0,38%
3 tháng रू 35,023 रू 37,249 1,48%
1 năm रू 32,667 रू 37,249 0,61%
2 năm रू 32,667 रू 39,385 1,83%
3 năm रू 32,667 रू 39,385 0,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Rupee Nepal (NPR)
1रू 35,802
5रू 179,01
10रू 358,02
25रू 895,06
50रू 1.790,11
100रू 3.580,22
250रू 8.950,55
500रू 17.901
1.000रू 35.802
5.000रू 179.011
10.000रू 358.022
25.000रू 895.055
50.000रू 1.790.111
100.000रू 3.580.221
500.000रू 17.901.106