Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 35,023 | रू 36,020 | 0,38% |
3 tháng | रू 35,023 | रू 37,249 | 1,48% |
1 năm | रू 32,667 | रू 37,249 | 0,61% |
2 năm | रू 32,667 | रू 39,385 | 1,83% |
3 năm | रू 32,667 | रू 39,385 | 0,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Rupee Nepal (NPR) |
₪ 1 | रू 35,802 |
₪ 5 | रू 179,01 |
₪ 10 | रू 358,02 |
₪ 25 | रू 895,06 |
₪ 50 | रू 1.790,11 |
₪ 100 | रू 3.580,22 |
₪ 250 | रू 8.950,55 |
₪ 500 | रू 17.901 |
₪ 1.000 | रू 35.802 |
₪ 5.000 | रू 179.011 |
₪ 10.000 | रू 358.022 |
₪ 25.000 | रू 895.055 |
₪ 50.000 | रू 1.790.111 |
₪ 100.000 | रू 3.580.221 |
₪ 500.000 | रू 17.901.106 |