Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,02776 | ₪ 0,02855 | 0,99% |
3 tháng | ₪ 0,02685 | ₪ 0,02855 | 0,56% |
1 năm | ₪ 0,02685 | ₪ 0,03061 | 0,43% |
2 năm | ₪ 0,02539 | ₪ 0,03061 | 0,70% |
3 năm | ₪ 0,02539 | ₪ 0,03061 | 0,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Shekel Israel mới (ILS) |
रू 100 | ₪ 2,7886 |
रू 500 | ₪ 13,943 |
रू 1.000 | ₪ 27,886 |
रू 2.500 | ₪ 69,716 |
रू 5.000 | ₪ 139,43 |
रू 10.000 | ₪ 278,86 |
रू 25.000 | ₪ 697,16 |
रू 50.000 | ₪ 1.394,32 |
रू 100.000 | ₪ 2.788,63 |
रू 500.000 | ₪ 13.943 |
रू 1.000.000 | ₪ 27.886 |
रू 2.500.000 | ₪ 69.716 |
रू 5.000.000 | ₪ 139.432 |
रू 10.000.000 | ₪ 278.863 |
रू 50.000.000 | ₪ 1.394.315 |