Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / ILS Đảo
रू
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02776 0,02855 0,99%
3 tháng 0,02685 0,02855 0,56%
1 năm 0,02685 0,03061 0,43%
2 năm 0,02539 0,03061 0,70%
3 năm 0,02539 0,03061 0,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Shekel Israel mới (ILS)
रू 100 2,7886
रू 500 13,943
रू 1.000 27,886
रू 2.500 69,716
रू 5.000 139,43
रू 10.000 278,86
रू 25.000 697,16
रू 50.000 1.394,32
रू 100.000 2.788,63
रू 500.000 13.943
रू 1.000.000 27.886
रू 2.500.000 69.716
रू 5.000.000 139.432
रू 10.000.000 278.863
रू 50.000.000 1.394.315