Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 15,098 | ₱ 15,488 | 1,24% |
3 tháng | ₱ 14,983 | ₱ 15,746 | 0,91% |
1 năm | ₱ 13,977 | ₱ 15,746 | 0,94% |
2 năm | ₱ 13,977 | ₱ 17,249 | 0,78% |
3 năm | ₱ 13,977 | ₱ 17,249 | 6,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Peso Philippines (PHP) |
₪ 1 | ₱ 15,511 |
₪ 5 | ₱ 77,555 |
₪ 10 | ₱ 155,11 |
₪ 25 | ₱ 387,78 |
₪ 50 | ₱ 775,55 |
₪ 100 | ₱ 1.551,11 |
₪ 250 | ₱ 3.877,77 |
₪ 500 | ₱ 7.755,54 |
₪ 1.000 | ₱ 15.511 |
₪ 5.000 | ₱ 77.555 |
₪ 10.000 | ₱ 155.111 |
₪ 25.000 | ₱ 387.777 |
₪ 50.000 | ₱ 775.554 |
₪ 100.000 | ₱ 1.551.107 |
₪ 500.000 | ₱ 7.755.536 |