Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / TMT Đảo
=
m
14/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,9191 m 0,9462 0,39%
3 tháng m 0,9191 m 0,9857 2,15%
1 năm m 0,8584 m 0,9857 1,48%
2 năm m 0,8584 m 1,0839 7,72%
3 năm m 0,8584 m 1,1398 11,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Manat Turkmenistan (TMT)
1m 0,9496
5m 4,7479
10m 9,4958
25m 23,739
50m 47,479
100m 94,958
250m 237,39
500m 474,79
1.000m 949,58
5.000m 4.747,89
10.000m 9.495,78
25.000m 23.739
50.000m 47.479
100.000m 94.958
500.000m 474.789