Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,9191 | m 0,9462 | 0,39% |
3 tháng | m 0,9191 | m 0,9857 | 2,15% |
1 năm | m 0,8584 | m 0,9857 | 1,48% |
2 năm | m 0,8584 | m 1,0839 | 7,72% |
3 năm | m 0,8584 | m 1,1398 | 11,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Manat Turkmenistan (TMT) |
₪ 1 | m 0,9496 |
₪ 5 | m 4,7479 |
₪ 10 | m 9,4958 |
₪ 25 | m 23,739 |
₪ 50 | m 47,479 |
₪ 100 | m 94,958 |
₪ 250 | m 237,39 |
₪ 500 | m 474,79 |
₪ 1.000 | m 949,58 |
₪ 5.000 | m 4.747,89 |
₪ 10.000 | m 9.495,78 |
₪ 25.000 | m 23.739 |
₪ 50.000 | m 47.479 |
₪ 100.000 | m 94.958 |
₪ 500.000 | m 474.789 |