Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 1,0569 | ₪ 1,0881 | 0,39% |
3 tháng | ₪ 1,0145 | ₪ 1,0881 | 2,30% |
1 năm | ₪ 1,0145 | ₪ 1,1650 | 2,29% |
2 năm | ₪ 0,9226 | ₪ 1,1650 | 9,22% |
3 năm | ₪ 0,8773 | ₪ 1,1650 | 14,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Shekel Israel mới (ILS) |
m 1 | ₪ 1,0615 |
m 5 | ₪ 5,3075 |
m 10 | ₪ 10,615 |
m 25 | ₪ 26,537 |
m 50 | ₪ 53,075 |
m 100 | ₪ 106,15 |
m 250 | ₪ 265,37 |
m 500 | ₪ 530,75 |
m 1.000 | ₪ 1.061,50 |
m 5.000 | ₪ 5.307,48 |
m 10.000 | ₪ 10.615 |
m 25.000 | ₪ 26.537 |
m 50.000 | ₪ 53.075 |
m 100.000 | ₪ 106.150 |
m 500.000 | ₪ 530.748 |