Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 1,7840 | TT$ 1,8297 | 0,40% |
3 tháng | TT$ 1,7840 | TT$ 1,9020 | 1,89% |
1 năm | TT$ 1,6608 | TT$ 1,9093 | 2,38% |
2 năm | TT$ 1,6608 | TT$ 2,1008 | 7,99% |
3 năm | TT$ 1,6608 | TT$ 2,2192 | 11,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
₪ 1 | TT$ 1,8244 |
₪ 5 | TT$ 9,1218 |
₪ 10 | TT$ 18,244 |
₪ 25 | TT$ 45,609 |
₪ 50 | TT$ 91,218 |
₪ 100 | TT$ 182,44 |
₪ 250 | TT$ 456,09 |
₪ 500 | TT$ 912,18 |
₪ 1.000 | TT$ 1.824,36 |
₪ 5.000 | TT$ 9.121,79 |
₪ 10.000 | TT$ 18.244 |
₪ 25.000 | TT$ 45.609 |
₪ 50.000 | TT$ 91.218 |
₪ 100.000 | TT$ 182.436 |
₪ 500.000 | TT$ 912.179 |