Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / TTD Đảo
=
TT$
14/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 1,7840 TT$ 1,8297 0,40%
3 tháng TT$ 1,7840 TT$ 1,9020 1,89%
1 năm TT$ 1,6608 TT$ 1,9093 2,38%
2 năm TT$ 1,6608 TT$ 2,1008 7,99%
3 năm TT$ 1,6608 TT$ 2,2192 11,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
1TT$ 1,8244
5TT$ 9,1218
10TT$ 18,244
25TT$ 45,609
50TT$ 91,218
100TT$ 182,44
250TT$ 456,09
500TT$ 912,18
1.000TT$ 1.824,36
5.000TT$ 9.121,79
10.000TT$ 18.244
25.000TT$ 45.609
50.000TT$ 91.218
100.000TT$ 182.436
500.000TT$ 912.179