Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / ILS Đảo
TT$
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5419 0,5605 2,05%
3 tháng 0,5258 0,5605 2,73%
1 năm 0,5238 0,6021 1,88%
2 năm 0,4760 0,6021 10,70%
3 năm 0,4506 0,6021 13,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Shekel Israel mới (ILS)
TT$ 1 0,5456
TT$ 5 2,7279
TT$ 10 5,4559
TT$ 25 13,640
TT$ 50 27,279
TT$ 100 54,559
TT$ 250 136,40
TT$ 500 272,79
TT$ 1.000 545,59
TT$ 5.000 2.727,93
TT$ 10.000 5.455,87
TT$ 25.000 13.640
TT$ 50.000 27.279
TT$ 100.000 54.559
TT$ 500.000 272.793