Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 680,11 | TSh 699,55 | 0,57% |
3 tháng | TSh 680,11 | TSh 716,11 | 0,32% |
1 năm | TSh 613,37 | TSh 716,11 | 8,43% |
2 năm | TSh 613,37 | TSh 720,15 | 2,67% |
3 năm | TSh 613,37 | TSh 748,33 | 1,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Shilling Tanzania (TZS) |
₪ 1 | TSh 701,95 |
₪ 5 | TSh 3.509,73 |
₪ 10 | TSh 7.019,46 |
₪ 25 | TSh 17.549 |
₪ 50 | TSh 35.097 |
₪ 100 | TSh 70.195 |
₪ 250 | TSh 175.486 |
₪ 500 | TSh 350.973 |
₪ 1.000 | TSh 701.946 |
₪ 5.000 | TSh 3.509.729 |
₪ 10.000 | TSh 7.019.457 |
₪ 25.000 | TSh 17.548.643 |
₪ 50.000 | TSh 35.097.286 |
₪ 100.000 | TSh 70.194.573 |
₪ 500.000 | TSh 350.972.865 |