Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / TZS Đảo
=
TSh
14/05/2024 5:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 680,11 TSh 699,55 0,57%
3 tháng TSh 680,11 TSh 716,11 0,32%
1 năm TSh 613,37 TSh 716,11 8,43%
2 năm TSh 613,37 TSh 720,15 2,67%
3 năm TSh 613,37 TSh 748,33 1,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 701,95
5TSh 3.509,73
10TSh 7.019,46
25TSh 17.549
50TSh 35.097
100TSh 70.195
250TSh 175.486
500TSh 350.973
1.000TSh 701.946
5.000TSh 3.509.729
10.000TSh 7.019.457
25.000TSh 17.548.643
50.000TSh 35.097.286
100.000TSh 70.194.573
500.000TSh 350.972.865