Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / ILS Đảo
TSh
=
09/05/2024 7:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,001430 0,001470 0,04%
3 tháng 0,001396 0,001470 0,84%
1 năm 0,001396 0,001630 7,86%
2 năm 0,001389 0,001630 3,46%
3 năm 0,001336 0,001630 2,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Shekel Israel mới (ILS)
TSh 1.000 1,4343
TSh 5.000 7,1714
TSh 10.000 14,343
TSh 25.000 35,857
TSh 50.000 71,714
TSh 100.000 143,43
TSh 250.000 358,57
TSh 500.000 717,14
TSh 1.000.000 1.434,29
TSh 5.000.000 7.171,43
TSh 10.000.000 14.343
TSh 25.000.000 35.857
TSh 50.000.000 71.714
TSh 100.000.000 143.429
TSh 500.000.000 717.143