Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,001430 | ₪ 0,001470 | 0,04% |
3 tháng | ₪ 0,001396 | ₪ 0,001470 | 0,84% |
1 năm | ₪ 0,001396 | ₪ 0,001630 | 7,86% |
2 năm | ₪ 0,001389 | ₪ 0,001630 | 3,46% |
3 năm | ₪ 0,001336 | ₪ 0,001630 | 2,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Shekel Israel mới (ILS) |
TSh 1.000 | ₪ 1,4343 |
TSh 5.000 | ₪ 7,1714 |
TSh 10.000 | ₪ 14,343 |
TSh 25.000 | ₪ 35,857 |
TSh 50.000 | ₪ 71,714 |
TSh 100.000 | ₪ 143,43 |
TSh 250.000 | ₪ 358,57 |
TSh 500.000 | ₪ 717,14 |
TSh 1.000.000 | ₪ 1.434,29 |
TSh 5.000.000 | ₪ 7.171,43 |
TSh 10.000.000 | ₪ 14.343 |
TSh 25.000.000 | ₪ 35.857 |
TSh 50.000.000 | ₪ 71.714 |
TSh 100.000.000 | ₪ 143.429 |
TSh 500.000.000 | ₪ 717.143 |