Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 6.626,03 | ₫ 6.779,82 | 1,73% |
3 tháng | ₫ 6.626,03 | ₫ 6.932,29 | 0,09% |
1 năm | ₫ 6.033,27 | ₫ 6.932,29 | 3,19% |
2 năm | ₫ 6.033,27 | ₫ 7.258,75 | 3,80% |
3 năm | ₫ 6.033,27 | ₫ 7.424,66 | 6,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Việt Nam Đồng (VND) |
₪ 1 | ₫ 6.703,93 |
₪ 5 | ₫ 33.520 |
₪ 10 | ₫ 67.039 |
₪ 25 | ₫ 167.598 |
₪ 50 | ₫ 335.197 |
₪ 100 | ₫ 670.393 |
₪ 250 | ₫ 1.675.984 |
₪ 500 | ₫ 3.351.967 |
₪ 1.000 | ₫ 6.703.935 |
₪ 5.000 | ₫ 33.519.673 |
₪ 10.000 | ₫ 67.039.346 |
₪ 25.000 | ₫ 167.598.364 |
₪ 50.000 | ₫ 335.196.728 |
₪ 100.000 | ₫ 670.393.455 |
₪ 500.000 | ₫ 3.351.967.276 |