Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / VND Đảo
=
29/04/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6.626,03 6.779,82 1,73%
3 tháng 6.626,03 6.932,29 0,09%
1 năm 6.033,27 6.932,29 3,19%
2 năm 6.033,27 7.258,75 3,80%
3 năm 6.033,27 7.424,66 6,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Việt Nam Đồng (VND)
1 6.703,93
5 33.520
10 67.039
25 167.598
50 335.197
100 670.393
250 1.675.984
500 3.351.967
1.000 6.703.935
5.000 33.519.673
10.000 67.039.346
25.000 167.598.364
50.000 335.196.728
100.000 670.393.455
500.000 3.351.967.276