Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / KHR Đảo
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 48,131 49,006 0,99%
3 tháng 48,131 49,678 2,16%
1 năm 48,131 50,674 3,19%
2 năm 48,131 52,965 8,08%
3 năm 48,131 56,289 11,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Riel Campuchia (KHR)
1 48,638
5 243,19
10 486,38
25 1.215,96
50 2.431,92
100 4.863,85
250 12.160
500 24.319
1.000 48.638
5.000 243.192
10.000 486.385
25.000 1.215.961
50.000 2.431.923
100.000 4.863.845
500.000 24.319.227