Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,6755 | ₱ 0,6936 | 1,35% |
3 tháng | ₱ 0,6685 | ₱ 0,6936 | 0,96% |
1 năm | ₱ 0,6624 | ₱ 0,6936 | 1,18% |
2 năm | ₱ 0,6547 | ₱ 0,7244 | 0,36% |
3 năm | ₱ 0,6500 | ₱ 0,7244 | 5,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Peso Philippines (PHP) |
₹ 1 | ₱ 0,6854 |
₹ 5 | ₱ 3,4271 |
₹ 10 | ₱ 6,8542 |
₹ 25 | ₱ 17,136 |
₹ 50 | ₱ 34,271 |
₹ 100 | ₱ 68,542 |
₹ 250 | ₱ 171,36 |
₹ 500 | ₱ 342,71 |
₹ 1.000 | ₱ 685,42 |
₹ 5.000 | ₱ 3.427,11 |
₹ 10.000 | ₱ 6.854,22 |
₹ 25.000 | ₱ 17.136 |
₹ 50.000 | ₱ 34.271 |
₹ 100.000 | ₱ 68.542 |
₹ 500.000 | ₱ 342.711 |