Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / RWF Đảo
=
FRw
03/05/2024 10:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 15,385 FRw 15,564 0,28%
3 tháng FRw 15,285 FRw 15,657 0,18%
1 năm FRw 13,504 FRw 15,657 14,40%
2 năm FRw 12,698 FRw 15,657 16,07%
3 năm FRw 12,698 FRw 15,657 14,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Franc Rwanda (RWF)
1FRw 15,510
5FRw 77,549
10FRw 155,10
25FRw 387,74
50FRw 775,49
100FRw 1.550,97
250FRw 3.877,43
500FRw 7.754,85
1.000FRw 15.510
5.000FRw 77.549
10.000FRw 155.097
25.000FRw 387.743
50.000FRw 775.485
100.000FRw 1.550.970
500.000FRw 7.754.851