Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/RWF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FRw 15,385 | FRw 15,564 | 0,28% |
3 tháng | FRw 15,285 | FRw 15,657 | 0,18% |
1 năm | FRw 13,504 | FRw 15,657 | 14,40% |
2 năm | FRw 12,698 | FRw 15,657 | 16,07% |
3 năm | FRw 12,698 | FRw 15,657 | 14,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và franc Rwanda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Franc Rwanda (RWF) |
₹ 1 | FRw 15,510 |
₹ 5 | FRw 77,549 |
₹ 10 | FRw 155,10 |
₹ 25 | FRw 387,74 |
₹ 50 | FRw 775,49 |
₹ 100 | FRw 1.550,97 |
₹ 250 | FRw 3.877,43 |
₹ 500 | FRw 7.754,85 |
₹ 1.000 | FRw 15.510 |
₹ 5.000 | FRw 77.549 |
₹ 10.000 | FRw 155.097 |
₹ 25.000 | FRw 387.743 |
₹ 50.000 | FRw 775.485 |
₹ 100.000 | FRw 1.550.970 |
₹ 500.000 | FRw 7.754.851 |