Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,06395 | ₹ 0,06492 | 0,23% |
3 tháng | ₹ 0,06387 | ₹ 0,06521 | 1,03% |
1 năm | ₹ 0,06387 | ₹ 0,07405 | 12,84% |
2 năm | ₹ 0,06387 | ₹ 0,07875 | 15,16% |
3 năm | ₹ 0,06387 | ₹ 0,07875 | 11,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Franc Rwanda (RWF) | Rupee Ấn Độ (INR) |
FRw 100 | ₹ 6,4389 |
FRw 500 | ₹ 32,194 |
FRw 1.000 | ₹ 64,389 |
FRw 2.500 | ₹ 160,97 |
FRw 5.000 | ₹ 321,94 |
FRw 10.000 | ₹ 643,89 |
FRw 25.000 | ₹ 1.609,72 |
FRw 50.000 | ₹ 3.219,43 |
FRw 100.000 | ₹ 6.438,87 |
FRw 500.000 | ₹ 32.194 |
FRw 1.000.000 | ₹ 64.389 |
FRw 2.500.000 | ₹ 160.972 |
FRw 5.000.000 | ₹ 321.943 |
FRw 10.000.000 | ₹ 643.887 |
FRw 50.000.000 | ₹ 3.219.433 |