Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/TMT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | m 0,04186 | m 0,04218 | 0,15% |
3 tháng | m 0,04186 | m 0,04246 | 0,46% |
1 năm | m 0,04186 | m 0,04296 | 1,73% |
2 năm | m 0,04083 | m 0,04596 | 8,48% |
3 năm | m 0,04083 | m 0,04840 | 11,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và manat Turkmenistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Manat Turkmenistan (TMT) |
₹ 100 | m 4,1976 |
₹ 500 | m 20,988 |
₹ 1.000 | m 41,976 |
₹ 2.500 | m 104,94 |
₹ 5.000 | m 209,88 |
₹ 10.000 | m 419,76 |
₹ 25.000 | m 1.049,41 |
₹ 50.000 | m 2.098,82 |
₹ 100.000 | m 4.197,64 |
₹ 500.000 | m 20.988 |
₹ 1.000.000 | m 41.976 |
₹ 2.500.000 | m 104.941 |
₹ 5.000.000 | m 209.882 |
₹ 10.000.000 | m 419.764 |
₹ 50.000.000 | m 2.098.820 |