Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 23,740 | ₹ 23,891 | 0,14% |
3 tháng | ₹ 23,554 | ₹ 23,891 | 0,88% |
1 năm | ₹ 23,341 | ₹ 23,891 | 1,57% |
2 năm | ₹ 22,016 | ₹ 24,490 | 7,30% |
3 năm | ₹ 20,660 | ₹ 24,490 | 13,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Rupee Ấn Độ (INR) |
m 1 | ₹ 23,773 |
m 5 | ₹ 118,86 |
m 10 | ₹ 237,73 |
m 25 | ₹ 594,31 |
m 50 | ₹ 1.188,63 |
m 100 | ₹ 2.377,25 |
m 250 | ₹ 5.943,13 |
m 500 | ₹ 11.886 |
m 1.000 | ₹ 23.773 |
m 5.000 | ₹ 118.863 |
m 10.000 | ₹ 237.725 |
m 25.000 | ₹ 594.313 |
m 50.000 | ₹ 1.188.625 |
m 100.000 | ₹ 2.377.251 |
m 500.000 | ₹ 11.886.253 |