Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / TRY Đảo
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/TRY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3822 0,3911 1,38%
3 tháng 0,3679 0,3911 5,32%
1 năm 0,2379 0,3911 62,55%
2 năm 0,1939 0,3911 99,48%
3 năm 0,1123 0,3911 243,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và lira Thổ Nhĩ Kỳ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 3,8792
50 19,396
100 38,792
250 96,981
500 193,96
1.000 387,92
2.500 969,81
5.000 1.939,62
10.000 3.879,24
50.000 19.396
100.000 38.792
250.000 96.981
500.000 193.962
1.000.000 387.924
5.000.000 1.939.621