Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,3822 | ₺ 0,3911 | 1,38% |
3 tháng | ₺ 0,3679 | ₺ 0,3911 | 5,32% |
1 năm | ₺ 0,2379 | ₺ 0,3911 | 62,55% |
2 năm | ₺ 0,1939 | ₺ 0,3911 | 99,48% |
3 năm | ₺ 0,1123 | ₺ 0,3911 | 243,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
₹ 10 | ₺ 3,8792 |
₹ 50 | ₺ 19,396 |
₹ 100 | ₺ 38,792 |
₹ 250 | ₺ 96,981 |
₹ 500 | ₺ 193,96 |
₹ 1.000 | ₺ 387,92 |
₹ 2.500 | ₺ 969,81 |
₹ 5.000 | ₺ 1.939,62 |
₹ 10.000 | ₺ 3.879,24 |
₹ 50.000 | ₺ 19.396 |
₹ 100.000 | ₺ 38.792 |
₹ 250.000 | ₺ 96.981 |
₹ 500.000 | ₺ 193.962 |
₹ 1.000.000 | ₺ 387.924 |
₹ 5.000.000 | ₺ 1.939.621 |