Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 2,5566 | ₹ 2,5929 | 0,53% |
3 tháng | ₹ 2,5566 | ₹ 2,7005 | 4,13% |
1 năm | ₹ 2,5566 | ₹ 4,1865 | 38,16% |
2 năm | ₹ 2,5566 | ₹ 4,9799 | 48,01% |
3 năm | ₹ 2,5566 | ₹ 8,9078 | 70,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Rupee Ấn Độ (INR) |
₺ 1 | ₹ 2,5865 |
₺ 5 | ₹ 12,932 |
₺ 10 | ₹ 25,865 |
₺ 25 | ₹ 64,662 |
₺ 50 | ₹ 129,32 |
₺ 100 | ₹ 258,65 |
₺ 250 | ₹ 646,62 |
₺ 500 | ₹ 1.293,23 |
₺ 1.000 | ₹ 2.586,46 |
₺ 5.000 | ₹ 12.932 |
₺ 10.000 | ₹ 25.865 |
₺ 25.000 | ₹ 64.662 |
₺ 50.000 | ₹ 129.323 |
₺ 100.000 | ₹ 258.646 |
₺ 500.000 | ₹ 1.293.231 |