Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,08097 | TT$ 0,08161 | 0,20% |
3 tháng | TT$ 0,08097 | TT$ 0,08215 | 0,77% |
1 năm | TT$ 0,08089 | TT$ 0,08313 | 2,17% |
2 năm | TT$ 0,08089 | TT$ 0,08869 | 7,73% |
3 năm | TT$ 0,08089 | TT$ 0,09398 | 11,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
₹ 100 | TT$ 8,1170 |
₹ 500 | TT$ 40,585 |
₹ 1.000 | TT$ 81,170 |
₹ 2.500 | TT$ 202,92 |
₹ 5.000 | TT$ 405,85 |
₹ 10.000 | TT$ 811,70 |
₹ 25.000 | TT$ 2.029,24 |
₹ 50.000 | TT$ 4.058,48 |
₹ 100.000 | TT$ 8.116,96 |
₹ 500.000 | TT$ 40.585 |
₹ 1.000.000 | TT$ 81.170 |
₹ 2.500.000 | TT$ 202.924 |
₹ 5.000.000 | TT$ 405.848 |
₹ 10.000.000 | TT$ 811.696 |
₹ 50.000.000 | TT$ 4.058.482 |