Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / TTD Đảo
=
TT$
07/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,08097 TT$ 0,08161 0,20%
3 tháng TT$ 0,08097 TT$ 0,08215 0,77%
1 năm TT$ 0,08089 TT$ 0,08313 2,17%
2 năm TT$ 0,08089 TT$ 0,08869 7,73%
3 năm TT$ 0,08089 TT$ 0,09398 11,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
100TT$ 8,1170
500TT$ 40,585
1.000TT$ 81,170
2.500TT$ 202,92
5.000TT$ 405,85
10.000TT$ 811,70
25.000TT$ 2.029,24
50.000TT$ 4.058,48
100.000TT$ 8.116,96
500.000TT$ 40.585
1.000.000TT$ 81.170
2.500.000TT$ 202.924
5.000.000TT$ 405.848
10.000.000TT$ 811.696
50.000.000TT$ 4.058.482