Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / INR Đảo
TT$
=
03/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 12,253 12,339 0,02%
3 tháng 12,124 12,339 1,34%
1 năm 11,998 12,362 1,25%
2 năm 11,270 12,362 9,03%
3 năm 10,641 12,362 13,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Rupee Ấn Độ (INR)
TT$ 1 12,301
TT$ 5 61,504
TT$ 10 123,01
TT$ 25 307,52
TT$ 50 615,04
TT$ 100 1.230,09
TT$ 250 3.075,22
TT$ 500 6.150,44
TT$ 1.000 12.301
TT$ 5.000 61.504
TT$ 10.000 123.009
TT$ 25.000 307.522
TT$ 50.000 615.044
TT$ 100.000 1.230.087
TT$ 500.000 6.150.437