Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 12,253 | ₹ 12,339 | 0,02% |
3 tháng | ₹ 12,124 | ₹ 12,339 | 1,34% |
1 năm | ₹ 11,998 | ₹ 12,362 | 1,25% |
2 năm | ₹ 11,270 | ₹ 12,362 | 9,03% |
3 năm | ₹ 10,641 | ₹ 12,362 | 13,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
TT$ 1 | ₹ 12,301 |
TT$ 5 | ₹ 61,504 |
TT$ 10 | ₹ 123,01 |
TT$ 25 | ₹ 307,52 |
TT$ 50 | ₹ 615,04 |
TT$ 100 | ₹ 1.230,09 |
TT$ 250 | ₹ 3.075,22 |
TT$ 500 | ₹ 6.150,44 |
TT$ 1.000 | ₹ 12.301 |
TT$ 5.000 | ₹ 61.504 |
TT$ 10.000 | ₹ 123.009 |
TT$ 25.000 | ₹ 307.522 |
TT$ 50.000 | ₹ 615.044 |
TT$ 100.000 | ₹ 1.230.087 |
TT$ 500.000 | ₹ 6.150.437 |