Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 30,899 | TSh 31,230 | 0,32% |
3 tháng | TSh 30,408 | TSh 31,230 | 1,49% |
1 năm | TSh 28,482 | TSh 31,230 | 7,98% |
2 năm | TSh 27,971 | TSh 31,230 | 3,54% |
3 năm | TSh 27,971 | TSh 31,991 | 1,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Shilling Tanzania (TZS) |
₹ 1 | TSh 31,077 |
₹ 5 | TSh 155,39 |
₹ 10 | TSh 310,77 |
₹ 25 | TSh 776,93 |
₹ 50 | TSh 1.553,85 |
₹ 100 | TSh 3.107,70 |
₹ 250 | TSh 7.769,26 |
₹ 500 | TSh 15.539 |
₹ 1.000 | TSh 31.077 |
₹ 5.000 | TSh 155.385 |
₹ 10.000 | TSh 310.770 |
₹ 25.000 | TSh 776.926 |
₹ 50.000 | TSh 1.553.852 |
₹ 100.000 | TSh 3.107.703 |
₹ 500.000 | TSh 15.538.517 |