Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / TZS Đảo
=
TSh
06/05/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 30,899 TSh 31,230 0,32%
3 tháng TSh 30,408 TSh 31,230 1,49%
1 năm TSh 28,482 TSh 31,230 7,98%
2 năm TSh 27,971 TSh 31,230 3,54%
3 năm TSh 27,971 TSh 31,991 1,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Shilling Tanzania (TZS)
1TSh 31,077
5TSh 155,39
10TSh 310,77
25TSh 776,93
50TSh 1.553,85
100TSh 3.107,70
250TSh 7.769,26
500TSh 15.539
1.000TSh 31.077
5.000TSh 155.385
10.000TSh 310.770
25.000TSh 776.926
50.000TSh 1.553.852
100.000TSh 3.107.703
500.000TSh 15.538.517