Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / INR Đảo
TSh
=
09/05/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,03202 0,03236 0,42%
3 tháng 0,03202 0,03289 2,14%
1 năm 0,03202 0,03511 7,63%
2 năm 0,03202 0,03575 3,44%
3 năm 0,03126 0,03575 1,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Rupee Ấn Độ (INR)
TSh 100 3,2230
TSh 500 16,115
TSh 1.000 32,230
TSh 2.500 80,574
TSh 5.000 161,15
TSh 10.000 322,30
TSh 25.000 805,74
TSh 50.000 1.611,48
TSh 100.000 3.222,95
TSh 500.000 16.115
TSh 1.000.000 32.230
TSh 2.500.000 80.574
TSh 5.000.000 161.148
TSh 10.000.000 322.295
TSh 50.000.000 1.611.477