Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,03202 | ₹ 0,03236 | 0,42% |
3 tháng | ₹ 0,03202 | ₹ 0,03289 | 2,14% |
1 năm | ₹ 0,03202 | ₹ 0,03511 | 7,63% |
2 năm | ₹ 0,03202 | ₹ 0,03575 | 3,44% |
3 năm | ₹ 0,03126 | ₹ 0,03575 | 1,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Rupee Ấn Độ (INR) |
TSh 100 | ₹ 3,2230 |
TSh 500 | ₹ 16,115 |
TSh 1.000 | ₹ 32,230 |
TSh 2.500 | ₹ 80,574 |
TSh 5.000 | ₹ 161,15 |
TSh 10.000 | ₹ 322,30 |
TSh 25.000 | ₹ 805,74 |
TSh 50.000 | ₹ 1.611,48 |
TSh 100.000 | ₹ 3.222,95 |
TSh 500.000 | ₹ 16.115 |
TSh 1.000.000 | ₹ 32.230 |
TSh 2.500.000 | ₹ 80.574 |
TSh 5.000.000 | ₹ 161.148 |
TSh 10.000.000 | ₹ 322.295 |
TSh 50.000.000 | ₹ 1.611.477 |