Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 299,03 | ₫ 305,39 | 1,87% |
3 tháng | ₫ 293,42 | ₫ 305,39 | 3,75% |
1 năm | ₫ 282,91 | ₫ 305,39 | 6,19% |
2 năm | ₫ 282,91 | ₫ 306,93 | 1,26% |
3 năm | ₫ 282,91 | ₫ 318,80 | 2,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Việt Nam Đồng (VND) |
₹ 1 | ₫ 304,82 |
₹ 5 | ₫ 1.524,11 |
₹ 10 | ₫ 3.048,23 |
₹ 25 | ₫ 7.620,57 |
₹ 50 | ₫ 15.241 |
₹ 100 | ₫ 30.482 |
₹ 250 | ₫ 76.206 |
₹ 500 | ₫ 152.411 |
₹ 1.000 | ₫ 304.823 |
₹ 5.000 | ₫ 1.524.115 |
₹ 10.000 | ₫ 3.048.230 |
₹ 25.000 | ₫ 7.620.574 |
₹ 50.000 | ₫ 15.241.149 |
₹ 100.000 | ₫ 30.482.297 |
₹ 500.000 | ₫ 152.411.486 |