Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / VND Đảo
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 299,03 305,39 1,87%
3 tháng 293,42 305,39 3,75%
1 năm 282,91 305,39 6,19%
2 năm 282,91 306,93 1,26%
3 năm 282,91 318,80 2,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Việt Nam Đồng (VND)
1 304,82
5 1.524,11
10 3.048,23
25 7.620,57
50 15.241
100 30.482
250 76.206
500 152.411
1.000 304.823
5.000 1.524.115
10.000 3.048.230
25.000 7.620.574
50.000 15.241.149
100.000 30.482.297
500.000 152.411.486