Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / INR Đảo
=
01/05/2024 9:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,003275 0,003361 1,98%
3 tháng 0,003275 0,003408 3,25%
1 năm 0,003275 0,003535 5,60%
2 năm 0,003258 0,003535 1,10%
3 năm 0,003137 0,003535 2,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Rupee Ấn Độ (INR)
1.000 3,2910
5.000 16,455
10.000 32,910
25.000 82,276
50.000 164,55
100.000 329,10
250.000 822,76
500.000 1.645,52
1.000.000 3.291,04
5.000.000 16.455
10.000.000 32.910
25.000.000 82.276
50.000.000 164.552
100.000.000 329.104
500.000.000 1.645.522