Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,003275 | ₹ 0,003361 | 1,98% |
3 tháng | ₹ 0,003275 | ₹ 0,003408 | 3,25% |
1 năm | ₹ 0,003275 | ₹ 0,003535 | 5,60% |
2 năm | ₹ 0,003258 | ₹ 0,003535 | 1,10% |
3 năm | ₹ 0,003137 | ₹ 0,003535 | 2,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rupee Ấn Độ (INR) |
₫ 1.000 | ₹ 3,2910 |
₫ 5.000 | ₹ 16,455 |
₫ 10.000 | ₹ 32,910 |
₫ 25.000 | ₹ 82,276 |
₫ 50.000 | ₹ 164,55 |
₫ 100.000 | ₹ 329,10 |
₫ 250.000 | ₹ 822,76 |
₫ 500.000 | ₹ 1.645,52 |
₫ 1.000.000 | ₹ 3.291,04 |
₫ 5.000.000 | ₹ 16.455 |
₫ 10.000.000 | ₹ 32.910 |
₫ 25.000.000 | ₹ 82.276 |
₫ 50.000.000 | ₹ 164.552 |
₫ 100.000.000 | ₹ 329.104 |
₫ 500.000.000 | ₹ 1.645.522 |