Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / KHR Đảo
IQD
=
13/05/2024 4:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 3,0837 3,1116 0,91%
3 tháng 3,0656 3,1141 0,08%
1 năm 3,0656 3,1859 1,06%
2 năm 2,7632 3,1859 11,94%
3 năm 2,7376 3,1859 13,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Riel Campuchia (KHR)
IQD 1 3,1105
IQD 5 15,553
IQD 10 31,105
IQD 25 77,763
IQD 50 155,53
IQD 100 311,05
IQD 250 777,63
IQD 500 1.555,26
IQD 1.000 3.110,52
IQD 5.000 15.553
IQD 10.000 31.105
IQD 25.000 77.763
IQD 50.000 155.526
IQD 100.000 311.052
IQD 500.000 1.555.258