Công cụ quy đổi tiền tệ - KHR / IQD Đảo
=
IQD
08/05/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KHR/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 0,3217 IQD 0,3243 0,50%
3 tháng IQD 0,3211 IQD 0,3262 0,43%
1 năm IQD 0,3139 IQD 0,3262 1,47%
2 năm IQD 0,3139 IQD 0,3619 10,47%
3 năm IQD 0,3139 IQD 0,3653 10,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riel Campuchia và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Riel Campuchia (KHR)Dinar Iraq (IQD)
10IQD 3,2149
50IQD 16,074
100IQD 32,149
250IQD 80,372
500IQD 160,74
1.000IQD 321,49
2.500IQD 803,72
5.000IQD 1.607,44
10.000IQD 3.214,87
50.000IQD 16.074
100.000IQD 32.149
250.000IQD 80.372
500.000IQD 160.744
1.000.000IQD 321.487
5.000.000IQD 1.607.436