Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,1007 | रू 0,1024 | 1,71% |
3 tháng | रू 0,1006 | रू 0,1024 | 0,85% |
1 năm | रू 0,09954 | रू 0,1029 | 2,13% |
2 năm | रू 0,08399 | रू 0,1029 | 20,96% |
3 năm | रू 0,07931 | रू 0,1029 | 28,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Rupee Nepal (NPR) |
IQD 100 | रू 10,196 |
IQD 500 | रू 50,978 |
IQD 1.000 | रू 101,96 |
IQD 2.500 | रू 254,89 |
IQD 5.000 | रू 509,78 |
IQD 10.000 | रू 1.019,57 |
IQD 25.000 | रू 2.548,91 |
IQD 50.000 | रू 5.097,83 |
IQD 100.000 | रू 10.196 |
IQD 500.000 | रू 50.978 |
IQD 1.000.000 | रू 101.957 |
IQD 2.500.000 | रू 254.891 |
IQD 5.000.000 | रू 509.783 |
IQD 10.000.000 | रू 1.019.565 |
IQD 50.000.000 | रू 5.097.825 |