Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / NPR Đảo
IQD
=
रू
13/05/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,1007 रू 0,1024 1,71%
3 tháng रू 0,1006 रू 0,1024 0,85%
1 năm रू 0,09954 रू 0,1029 2,13%
2 năm रू 0,08399 रू 0,1029 20,96%
3 năm रू 0,07931 रू 0,1029 28,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Rupee Nepal (NPR)
IQD 100रू 10,196
IQD 500रू 50,978
IQD 1.000रू 101,96
IQD 2.500रू 254,89
IQD 5.000रू 509,78
IQD 10.000रू 1.019,57
IQD 25.000रू 2.548,91
IQD 50.000रू 5.097,83
IQD 100.000रू 10.196
IQD 500.000रू 50.978
IQD 1.000.000रू 101.957
IQD 2.500.000रू 254.891
IQD 5.000.000रू 509.783
IQD 10.000.000रू 1.019.565
IQD 50.000.000रू 5.097.825