Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / IQD Đảo
रू
=
IQD
13/05/2024 11:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 9,7638 IQD 9,8683 0,02%
3 tháng IQD 9,7638 IQD 9,9394 1,15%
1 năm IQD 9,7156 IQD 10,046 1,87%
2 năm IQD 9,7156 IQD 11,854 15,95%
3 năm IQD 9,7156 IQD 12,609 20,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Dinar Iraq (IQD)
रू 1IQD 9,8069
रू 5IQD 49,034
रू 10IQD 98,069
रू 25IQD 245,17
रू 50IQD 490,34
रू 100IQD 980,69
रू 250IQD 2.451,72
रू 500IQD 4.903,44
रू 1.000IQD 9.806,89
रू 5.000IQD 49.034
रू 10.000IQD 98.069
रू 25.000IQD 245.172
रू 50.000IQD 490.344
रू 100.000IQD 980.689
रू 500.000IQD 4.903.443