Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / TMT Đảo
IQD
=
m
13/05/2024 3:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,002662 m 0,002686 0,009%
3 tháng m 0,002642 m 0,002698 0,37%
1 năm m 0,002642 m 0,002717 0,24%
2 năm m 0,002298 m 0,002717 10,97%
3 năm m 0,002298 m 0,002717 10,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Manat Turkmenistan (TMT)
IQD 1.000m 2,6725
IQD 5.000m 13,362
IQD 10.000m 26,725
IQD 25.000m 66,812
IQD 50.000m 133,62
IQD 100.000m 267,25
IQD 250.000m 668,12
IQD 500.000m 1.336,24
IQD 1.000.000m 2.672,48
IQD 5.000.000m 13.362
IQD 10.000.000m 26.725
IQD 25.000.000m 66.812
IQD 50.000.000m 133.624
IQD 100.000.000m 267.248
IQD 500.000.000m 1.336.239