Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / IQD Đảo
m
=
IQD
14/05/2024 8:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 372,26 IQD 375,67 0,31%
3 tháng IQD 370,63 IQD 378,54 0,15%
1 năm IQD 368,00 IQD 378,54 0,53%
2 năm IQD 368,00 IQD 435,25 10,15%
3 năm IQD 368,00 IQD 435,25 10,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Dinar Iraq (IQD)
m 1IQD 374,14
m 5IQD 1.870,71
m 10IQD 3.741,43
m 25IQD 9.353,57
m 50IQD 18.707
m 100IQD 37.414
m 250IQD 93.536
m 500IQD 187.071
m 1.000IQD 374.143
m 5.000IQD 1.870.715
m 10.000IQD 3.741.429
m 25.000IQD 9.353.573
m 50.000IQD 18.707.145
m 100.000IQD 37.414.291
m 500.000IQD 187.071.453