Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,02458 | ₺ 0,02495 | 0,66% |
3 tháng | ₺ 0,02332 | ₺ 0,02495 | 5,38% |
1 năm | ₺ 0,01494 | ₺ 0,02495 | 64,54% |
2 năm | ₺ 0,01076 | ₺ 0,02495 | 128,51% |
3 năm | ₺ 0,005673 | ₺ 0,02495 | 323,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
IQD 100 | ₺ 2,4595 |
IQD 500 | ₺ 12,297 |
IQD 1.000 | ₺ 24,595 |
IQD 2.500 | ₺ 61,487 |
IQD 5.000 | ₺ 122,97 |
IQD 10.000 | ₺ 245,95 |
IQD 25.000 | ₺ 614,87 |
IQD 50.000 | ₺ 1.229,74 |
IQD 100.000 | ₺ 2.459,48 |
IQD 500.000 | ₺ 12.297 |
IQD 1.000.000 | ₺ 24.595 |
IQD 2.500.000 | ₺ 61.487 |
IQD 5.000.000 | ₺ 122.974 |
IQD 10.000.000 | ₺ 245.948 |
IQD 50.000.000 | ₺ 1.229.741 |