Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 40,079 | IQD 40,688 | 0,42% |
3 tháng | IQD 40,079 | IQD 42,518 | 4,54% |
1 năm | IQD 40,079 | IQD 66,946 | 39,37% |
2 năm | IQD 40,079 | IQD 92,977 | 56,35% |
3 năm | IQD 40,079 | IQD 176,26 | 76,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Dinar Iraq (IQD) |
₺ 1 | IQD 40,499 |
₺ 5 | IQD 202,50 |
₺ 10 | IQD 404,99 |
₺ 25 | IQD 1.012,49 |
₺ 50 | IQD 2.024,97 |
₺ 100 | IQD 4.049,94 |
₺ 250 | IQD 10.125 |
₺ 500 | IQD 20.250 |
₺ 1.000 | IQD 40.499 |
₺ 5.000 | IQD 202.497 |
₺ 10.000 | IQD 404.994 |
₺ 25.000 | IQD 1.012.486 |
₺ 50.000 | IQD 2.024.971 |
₺ 100.000 | IQD 4.049.943 |
₺ 500.000 | IQD 20.249.713 |