Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,005152 | TT$ 0,005201 | 0,004% |
3 tháng | TT$ 0,005124 | TT$ 0,005226 | 0,74% |
1 năm | TT$ 0,005124 | TT$ 0,005248 | 0,10% |
2 năm | TT$ 0,004600 | TT$ 0,005248 | 11,52% |
3 năm | TT$ 0,004586 | TT$ 0,005248 | 11,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
IQD 1.000 | TT$ 5,1855 |
IQD 5.000 | TT$ 25,927 |
IQD 10.000 | TT$ 51,855 |
IQD 25.000 | TT$ 129,64 |
IQD 50.000 | TT$ 259,27 |
IQD 100.000 | TT$ 518,55 |
IQD 250.000 | TT$ 1.296,36 |
IQD 500.000 | TT$ 2.592,73 |
IQD 1.000.000 | TT$ 5.185,45 |
IQD 5.000.000 | TT$ 25.927 |
IQD 10.000.000 | TT$ 51.855 |
IQD 25.000.000 | TT$ 129.636 |
IQD 50.000.000 | TT$ 259.273 |
IQD 100.000.000 | TT$ 518.545 |
IQD 500.000.000 | TT$ 2.592.725 |