Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / TTD Đảo
IQD
=
TT$
13/05/2024 6:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,005152 TT$ 0,005201 0,004%
3 tháng TT$ 0,005124 TT$ 0,005226 0,74%
1 năm TT$ 0,005124 TT$ 0,005248 0,10%
2 năm TT$ 0,004600 TT$ 0,005248 11,52%
3 năm TT$ 0,004586 TT$ 0,005248 11,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
IQD 1.000TT$ 5,1855
IQD 5.000TT$ 25,927
IQD 10.000TT$ 51,855
IQD 25.000TT$ 129,64
IQD 50.000TT$ 259,27
IQD 100.000TT$ 518,55
IQD 250.000TT$ 1.296,36
IQD 500.000TT$ 2.592,73
IQD 1.000.000TT$ 5.185,45
IQD 5.000.000TT$ 25.927
IQD 10.000.000TT$ 51.855
IQD 25.000.000TT$ 129.636
IQD 50.000.000TT$ 259.273
IQD 100.000.000TT$ 518.545
IQD 500.000.000TT$ 2.592.725