Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 191,80 | IQD 194,12 | 0,09% |
3 tháng | IQD 191,35 | IQD 195,15 | 0,16% |
1 năm | IQD 190,56 | IQD 195,15 | 0,13% |
2 năm | IQD 190,56 | IQD 217,41 | 10,34% |
3 năm | IQD 190,56 | IQD 218,05 | 10,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Dinar Iraq (IQD) |
TT$ 1 | IQD 192,93 |
TT$ 5 | IQD 964,65 |
TT$ 10 | IQD 1.929,30 |
TT$ 25 | IQD 4.823,24 |
TT$ 50 | IQD 9.646,48 |
TT$ 100 | IQD 19.293 |
TT$ 250 | IQD 48.232 |
TT$ 500 | IQD 96.465 |
TT$ 1.000 | IQD 192.930 |
TT$ 5.000 | IQD 964.648 |
TT$ 10.000 | IQD 1.929.295 |
TT$ 25.000 | IQD 4.823.238 |
TT$ 50.000 | IQD 9.646.476 |
TT$ 100.000 | IQD 19.292.953 |
TT$ 500.000 | IQD 96.464.763 |