Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / IQD Đảo
TT$
=
IQD
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 191,80 IQD 194,12 0,09%
3 tháng IQD 191,35 IQD 195,15 0,16%
1 năm IQD 190,56 IQD 195,15 0,13%
2 năm IQD 190,56 IQD 217,41 10,34%
3 năm IQD 190,56 IQD 218,05 10,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Dinar Iraq (IQD)
TT$ 1IQD 192,93
TT$ 5IQD 964,65
TT$ 10IQD 1.929,30
TT$ 25IQD 4.823,24
TT$ 50IQD 9.646,48
TT$ 100IQD 19.293
TT$ 250IQD 48.232
TT$ 500IQD 96.465
TT$ 1.000IQD 192.930
TT$ 5.000IQD 964.648
TT$ 10.000IQD 1.929.295
TT$ 25.000IQD 4.823.238
TT$ 50.000IQD 9.646.476
TT$ 100.000IQD 19.292.953
TT$ 500.000IQD 96.464.763