Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / TZS Đảo
IQD
=
TSh
13/05/2024 8:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 1,9660 TSh 1,9926 0,24%
3 tháng TSh 1,9312 TSh 1,9926 2,38%
1 năm TSh 1,7914 TSh 1,9926 10,37%
2 năm TSh 1,5777 TSh 1,9926 23,53%
3 năm TSh 1,5641 TSh 1,9926 23,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Shilling Tanzania (TZS)
IQD 1TSh 1,9771
IQD 5TSh 9,8853
IQD 10TSh 19,771
IQD 25TSh 49,427
IQD 50TSh 98,853
IQD 100TSh 197,71
IQD 250TSh 494,27
IQD 500TSh 988,53
IQD 1.000TSh 1.977,06
IQD 5.000TSh 9.885,30
IQD 10.000TSh 19.771
IQD 25.000TSh 49.427
IQD 50.000TSh 98.853
IQD 100.000TSh 197.706
IQD 500.000TSh 988.530