Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / IQD Đảo
TSh
=
IQD
09/05/2024 5:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 0,5019 IQD 0,5135 0,79%
3 tháng IQD 0,5019 IQD 0,5178 2,08%
1 năm IQD 0,5019 IQD 0,5582 9,46%
2 năm IQD 0,5019 IQD 0,6343 19,67%
3 năm IQD 0,5019 IQD 0,6394 19,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Dinar Iraq (IQD)
TSh 1IQD 0,5038
TSh 5IQD 2,5192
TSh 10IQD 5,0385
TSh 25IQD 12,596
TSh 50IQD 25,192
TSh 100IQD 50,385
TSh 250IQD 125,96
TSh 500IQD 251,92
TSh 1.000IQD 503,85
TSh 5.000IQD 2.519,23
TSh 10.000IQD 5.038,46
TSh 25.000IQD 12.596
TSh 50.000IQD 25.192
TSh 100.000IQD 50.385
TSh 500.000IQD 251.923