Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / VND Đảo
IQD
=
29/04/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 18,862 19,503 2,42%
3 tháng 18,433 19,503 3,60%
1 năm 16,072 19,503 8,00%
2 năm 15,562 19,503 23,93%
3 năm 15,387 19,503 22,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Việt Nam Đồng (VND)
IQD 1 19,322
IQD 5 96,609
IQD 10 193,22
IQD 25 483,05
IQD 50 966,09
IQD 100 1.932,19
IQD 250 4.830,47
IQD 500 9.660,93
IQD 1.000 19.322
IQD 5.000 96.609
IQD 10.000 193.219
IQD 25.000 483.047
IQD 50.000 966.093
IQD 100.000 1.932.187
IQD 500.000 9.660.934