Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 18,862 | ₫ 19,503 | 2,42% |
3 tháng | ₫ 18,433 | ₫ 19,503 | 3,60% |
1 năm | ₫ 16,072 | ₫ 19,503 | 8,00% |
2 năm | ₫ 15,562 | ₫ 19,503 | 23,93% |
3 năm | ₫ 15,387 | ₫ 19,503 | 22,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Việt Nam Đồng (VND) |
IQD 1 | ₫ 19,322 |
IQD 5 | ₫ 96,609 |
IQD 10 | ₫ 193,22 |
IQD 25 | ₫ 483,05 |
IQD 50 | ₫ 966,09 |
IQD 100 | ₫ 1.932,19 |
IQD 250 | ₫ 4.830,47 |
IQD 500 | ₫ 9.660,93 |
IQD 1.000 | ₫ 19.322 |
IQD 5.000 | ₫ 96.609 |
IQD 10.000 | ₫ 193.219 |
IQD 25.000 | ₫ 483.047 |
IQD 50.000 | ₫ 966.093 |
IQD 100.000 | ₫ 1.932.187 |
IQD 500.000 | ₫ 9.660.934 |