Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,003161 | रू 0,003182 | 0,12% |
3 tháng | रू 0,003146 | रू 0,003186 | 0,48% |
1 năm | रू 0,003099 | रू 0,003186 | 1,91% |
2 năm | रू 0,002909 | रू 0,003186 | 7,92% |
3 năm | रू 0,002751 | रू 0,003186 | 14,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Rupee Nepal (NPR) |
IRR 1.000 | रू 3,1754 |
IRR 5.000 | रू 15,877 |
IRR 10.000 | रू 31,754 |
IRR 25.000 | रू 79,386 |
IRR 50.000 | रू 158,77 |
IRR 100.000 | रू 317,54 |
IRR 250.000 | रू 793,86 |
IRR 500.000 | रू 1.587,72 |
IRR 1.000.000 | रू 3.175,44 |
IRR 5.000.000 | रू 15.877 |
IRR 10.000.000 | रू 31.754 |
IRR 25.000.000 | रू 79.386 |
IRR 50.000.000 | रू 158.772 |
IRR 100.000.000 | रू 317.544 |
IRR 500.000.000 | रू 1.587.720 |