Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / NPR Đảo
IRR
=
रू
15/05/2024 6:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/NPR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng रू 0,003161 रू 0,003182 0,12%
3 tháng रू 0,003146 रू 0,003186 0,48%
1 năm रू 0,003099 रू 0,003186 1,91%
2 năm रू 0,002909 रू 0,003186 7,92%
3 năm रू 0,002751 रू 0,003186 14,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và rupee Nepal

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Rupee Nepal (NPR)
IRR 1.000रू 3,1754
IRR 5.000रू 15,877
IRR 10.000रू 31,754
IRR 25.000रू 79,386
IRR 50.000रू 158,77
IRR 100.000रू 317,54
IRR 250.000रू 793,86
IRR 500.000रू 1.587,72
IRR 1.000.000रू 3.175,44
IRR 5.000.000रू 15.877
IRR 10.000.000रू 31.754
IRR 25.000.000रू 79.386
IRR 50.000.000रू 158.772
IRR 100.000.000रू 317.544
IRR 500.000.000रू 1.587.720