Công cụ quy đổi tiền tệ - NPR / IRR Đảo
रू
=
IRR
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 314,24 IRR 316,38 0,13%
3 tháng IRR 313,87 IRR 317,85 0,50%
1 năm IRR 313,87 IRR 322,64 2,09%
2 năm IRR 311,91 IRR 343,78 7,95%
3 năm IRR 311,91 IRR 363,54 12,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Rupee Nepal (NPR)Rial Iran (IRR)
रू 1IRR 314,76
रू 5IRR 1.573,78
रू 10IRR 3.147,56
रू 25IRR 7.868,90
रू 50IRR 15.738
रू 100IRR 31.476
रू 250IRR 78.689
रू 500IRR 157.378
रू 1.000IRR 314.756
रू 5.000IRR 1.573.780
रू 10.000IRR 3.147.561
रू 25.000IRR 7.868.902
रू 50.000IRR 15.737.803
रू 100.000IRR 31.475.607
रू 500.000IRR 157.378.034