Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NPR/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 314,24 | IRR 316,38 | 0,13% |
3 tháng | IRR 313,87 | IRR 317,85 | 0,50% |
1 năm | IRR 313,87 | IRR 322,64 | 2,09% |
2 năm | IRR 311,91 | IRR 343,78 | 7,95% |
3 năm | IRR 311,91 | IRR 363,54 | 12,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Nepal và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Rupee Nepal (NPR) | Rial Iran (IRR) |
रू 1 | IRR 314,76 |
रू 5 | IRR 1.573,78 |
रू 10 | IRR 3.147,56 |
रू 25 | IRR 7.868,90 |
रू 50 | IRR 15.738 |
रू 100 | IRR 31.476 |
रू 250 | IRR 78.689 |
रू 500 | IRR 157.378 |
रू 1.000 | IRR 314.756 |
रू 5.000 | IRR 1.573.780 |
रू 10.000 | IRR 3.147.561 |
रू 25.000 | IRR 7.868.902 |
रू 50.000 | IRR 15.737.803 |
रू 100.000 | IRR 31.475.607 |
रू 500.000 | IRR 157.378.034 |