Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 0,001336 | ₱ 0,001374 | 1,25% |
3 tháng | ₱ 0,001316 | ₱ 0,001374 | 1,36% |
1 năm | ₱ 0,001288 | ₱ 0,001374 | 3,75% |
2 năm | ₱ 0,001228 | ₱ 0,001396 | 9,58% |
3 năm | ₱ 0,001131 | ₱ 0,001396 | 19,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Peso Philippines (PHP) |
IRR 1.000 | ₱ 1,3566 |
IRR 5.000 | ₱ 6,7832 |
IRR 10.000 | ₱ 13,566 |
IRR 25.000 | ₱ 33,916 |
IRR 50.000 | ₱ 67,832 |
IRR 100.000 | ₱ 135,66 |
IRR 250.000 | ₱ 339,16 |
IRR 500.000 | ₱ 678,32 |
IRR 1.000.000 | ₱ 1.356,64 |
IRR 5.000.000 | ₱ 6.783,18 |
IRR 10.000.000 | ₱ 13.566 |
IRR 25.000.000 | ₱ 33.916 |
IRR 50.000.000 | ₱ 67.832 |
IRR 100.000.000 | ₱ 135.664 |
IRR 500.000.000 | ₱ 678.318 |