Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / RWF Đảo
IRR
=
FRw
16/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 0,03050 FRw 0,03105 0,05%
3 tháng FRw 0,03019 FRw 0,03105 1,84%
1 năm FRw 0,02648 FRw 0,03105 15,93%
2 năm FRw 0,02395 FRw 0,03105 27,06%
3 năm FRw 0,02363 FRw 0,03105 29,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Franc Rwanda (RWF)
IRR 100FRw 3,0787
IRR 500FRw 15,393
IRR 1.000FRw 30,787
IRR 2.500FRw 76,967
IRR 5.000FRw 153,93
IRR 10.000FRw 307,87
IRR 25.000FRw 769,67
IRR 50.000FRw 1.539,34
IRR 100.000FRw 3.078,67
IRR 500.000FRw 15.393
IRR 1.000.000FRw 30.787
IRR 2.500.000FRw 76.967
IRR 5.000.000FRw 153.934
IRR 10.000.000FRw 307.867
IRR 50.000.000FRw 1.539.336