Công cụ quy đổi tiền tệ - RWF / IRR Đảo
FRw
=
IRR
17/05/2024 2:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RWF/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 32,211 IRR 32,791 0,80%
3 tháng IRR 32,211 IRR 33,062 1,80%
1 năm IRR 32,211 IRR 37,758 13,99%
2 năm IRR 32,211 IRR 41,729 21,92%
3 năm IRR 32,211 IRR 42,326 23,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Rwanda và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Franc Rwanda (RWF)Rial Iran (IRR)
FRw 1IRR 32,502
FRw 5IRR 162,51
FRw 10IRR 325,02
FRw 25IRR 812,55
FRw 50IRR 1.625,10
FRw 100IRR 3.250,20
FRw 250IRR 8.125,49
FRw 500IRR 16.251
FRw 1.000IRR 32.502
FRw 5.000IRR 162.510
FRw 10.000IRR 325.020
FRw 25.000IRR 812.549
FRw 50.000IRR 1.625.098
FRw 100.000IRR 3.250.197
FRw 500.000IRR 16.250.985