Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / TMT Đảo
IRR
=
m
15/05/2024 5:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/TMT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng m 0,00008291 m 0,00008345 0,32%
3 tháng m 0,00008291 m 0,00008351 0,21%
1 năm m 0,00008264 m 0,00008354 0,45%
2 năm m 0,00007945 m 0,00008478 0,85%
3 năm m 0,00007945 m 0,00008478 0,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và manat Turkmenistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Manat Turkmenistan (TMT)
IRR 1.000m 0,08318
IRR 5.000m 0,4159
IRR 10.000m 0,8318
IRR 25.000m 2,0796
IRR 50.000m 4,1592
IRR 100.000m 8,3185
IRR 250.000m 20,796
IRR 500.000m 41,592
IRR 1.000.000m 83,185
IRR 5.000.000m 415,92
IRR 10.000.000m 831,85
IRR 25.000.000m 2.079,62
IRR 50.000.000m 4.159,24
IRR 100.000.000m 8.318,48
IRR 500.000.000m 41.592