Công cụ quy đổi tiền tệ - TMT / IRR Đảo
m
=
IRR
14/05/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 11.984 IRR 12.062 0,33%
3 tháng IRR 11.974 IRR 12.062 0,72%
1 năm IRR 11.971 IRR 12.100 0,20%
2 năm IRR 11.795 IRR 12.587 0,20%
3 năm IRR 11.795 IRR 12.587 0,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Manat Turkmenistan (TMT)Rial Iran (IRR)
m 1IRR 11.984
m 5IRR 59.918
m 10IRR 119.836
m 25IRR 299.590
m 50IRR 599.181
m 100IRR 1.198.362
m 250IRR 2.995.904
m 500IRR 5.991.809
m 1.000IRR 11.983.617
m 5.000IRR 59.918.087
m 10.000IRR 119.836.174
m 25.000IRR 299.590.436
m 50.000IRR 599.180.872
m 100.000IRR 1.198.361.744
m 500.000IRR 5.991.808.720