Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TMT/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 11.984 | IRR 12.062 | 0,33% |
3 tháng | IRR 11.974 | IRR 12.062 | 0,72% |
1 năm | IRR 11.971 | IRR 12.100 | 0,20% |
2 năm | IRR 11.795 | IRR 12.587 | 0,20% |
3 năm | IRR 11.795 | IRR 12.587 | 0,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Turkmenistan và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Turkmenistan
Mã tiền tệ: TMT
Biểu tượng tiền tệ: m
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Turkmenistan
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Manat Turkmenistan (TMT) | Rial Iran (IRR) |
m 1 | IRR 11.984 |
m 5 | IRR 59.918 |
m 10 | IRR 119.836 |
m 25 | IRR 299.590 |
m 50 | IRR 599.181 |
m 100 | IRR 1.198.362 |
m 250 | IRR 2.995.904 |
m 500 | IRR 5.991.809 |
m 1.000 | IRR 11.983.617 |
m 5.000 | IRR 59.918.087 |
m 10.000 | IRR 119.836.174 |
m 25.000 | IRR 299.590.436 |
m 50.000 | IRR 599.180.872 |
m 100.000 | IRR 1.198.361.744 |
m 500.000 | IRR 5.991.808.720 |