Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/TRY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₺ 0,0007624 | ₺ 0,0007749 | 0,66% |
3 tháng | ₺ 0,0007332 | ₺ 0,0007749 | 4,62% |
1 năm | ₺ 0,0004664 | ₺ 0,0007749 | 64,46% |
2 năm | ₺ 0,0003695 | ₺ 0,0007749 | 107,62% |
3 năm | ₺ 0,0001960 | ₺ 0,0007749 | 286,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và lira Thổ Nhĩ Kỳ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) |
IRR 1.000 | ₺ 0,7648 |
IRR 5.000 | ₺ 3,8239 |
IRR 10.000 | ₺ 7,6477 |
IRR 25.000 | ₺ 19,119 |
IRR 50.000 | ₺ 38,239 |
IRR 100.000 | ₺ 76,477 |
IRR 250.000 | ₺ 191,19 |
IRR 500.000 | ₺ 382,39 |
IRR 1.000.000 | ₺ 764,77 |
IRR 5.000.000 | ₺ 3.823,86 |
IRR 10.000.000 | ₺ 7.647,71 |
IRR 25.000.000 | ₺ 19.119 |
IRR 50.000.000 | ₺ 38.239 |
IRR 100.000.000 | ₺ 76.477 |
IRR 500.000.000 | ₺ 382.386 |