Công cụ quy đổi tiền tệ - TRY / IRR Đảo
=
IRR
15/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 1.290,45 IRR 1.311,73 0,67%
3 tháng IRR 1.290,45 IRR 1.363,89 4,42%
1 năm IRR 1.290,45 IRR 2.143,98 39,20%
2 năm IRR 1.290,45 IRR 2.706,66 51,84%
3 năm IRR 1.290,45 IRR 5.102,66 74,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: , TL
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)Rial Iran (IRR)
1IRR 1.307,56
5IRR 6.537,82
10IRR 13.076
25IRR 32.689
50IRR 65.378
100IRR 130.756
250IRR 326.891
500IRR 653.782
1.000IRR 1.307.564
5.000IRR 6.537.819
10.000IRR 13.075.639
25.000IRR 32.689.097
50.000IRR 65.378.195
100.000IRR 130.756.389
500.000IRR 653.781.945