Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TRY/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 1.290,45 | IRR 1.311,73 | 0,67% |
3 tháng | IRR 1.290,45 | IRR 1.363,89 | 4,42% |
1 năm | IRR 1.290,45 | IRR 2.143,98 | 39,20% |
2 năm | IRR 1.290,45 | IRR 2.706,66 | 51,84% |
3 năm | IRR 1.290,45 | IRR 5.102,66 | 74,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lira Thổ Nhĩ Kỳ và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Mã tiền tệ: TRY
Biểu tượng tiền tệ: ₺, TL
Mệnh giá tiền giấy: ₺5, ₺10, ₺20, ₺50, ₺100, ₺200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thổ Nhĩ Kỳ, Bắc Síp
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) | Rial Iran (IRR) |
₺ 1 | IRR 1.307,56 |
₺ 5 | IRR 6.537,82 |
₺ 10 | IRR 13.076 |
₺ 25 | IRR 32.689 |
₺ 50 | IRR 65.378 |
₺ 100 | IRR 130.756 |
₺ 250 | IRR 326.891 |
₺ 500 | IRR 653.782 |
₺ 1.000 | IRR 1.307.564 |
₺ 5.000 | IRR 6.537.819 |
₺ 10.000 | IRR 13.075.639 |
₺ 25.000 | IRR 32.689.097 |
₺ 50.000 | IRR 65.378.195 |
₺ 100.000 | IRR 130.756.389 |
₺ 500.000 | IRR 653.781.945 |