Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / TTD Đảo
IRR
=
TT$
15/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/TTD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TT$ 0,0001606 TT$ 0,0001619 0,002%
3 tháng TT$ 0,0001605 TT$ 0,0001623 0,16%
1 năm TT$ 0,0001589 TT$ 0,0001629 0,006%
2 năm TT$ 0,0001559 TT$ 0,0001647 1,04%
3 năm TT$ 0,0001559 TT$ 0,0001647 0,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Trinidad & Tobago

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Đô la Trinidad & Tobago (TTD)
IRR 1.000TT$ 0,1613
IRR 5.000TT$ 0,8065
IRR 10.000TT$ 1,6130
IRR 25.000TT$ 4,0325
IRR 50.000TT$ 8,0650
IRR 100.000TT$ 16,130
IRR 250.000TT$ 40,325
IRR 500.000TT$ 80,650
IRR 1.000.000TT$ 161,30
IRR 5.000.000TT$ 806,50
IRR 10.000.000TT$ 1.613,01
IRR 25.000.000TT$ 4.032,52
IRR 50.000.000TT$ 8.065,03
IRR 100.000.000TT$ 16.130
IRR 500.000.000TT$ 80.650