Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/TTD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TT$ 0,0001606 | TT$ 0,0001619 | 0,002% |
3 tháng | TT$ 0,0001605 | TT$ 0,0001623 | 0,16% |
1 năm | TT$ 0,0001589 | TT$ 0,0001629 | 0,006% |
2 năm | TT$ 0,0001559 | TT$ 0,0001647 | 1,04% |
3 năm | TT$ 0,0001559 | TT$ 0,0001647 | 0,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Trinidad & Tobago
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Đô la Trinidad & Tobago (TTD) |
IRR 1.000 | TT$ 0,1613 |
IRR 5.000 | TT$ 0,8065 |
IRR 10.000 | TT$ 1,6130 |
IRR 25.000 | TT$ 4,0325 |
IRR 50.000 | TT$ 8,0650 |
IRR 100.000 | TT$ 16,130 |
IRR 250.000 | TT$ 40,325 |
IRR 500.000 | TT$ 80,650 |
IRR 1.000.000 | TT$ 161,30 |
IRR 5.000.000 | TT$ 806,50 |
IRR 10.000.000 | TT$ 1.613,01 |
IRR 25.000.000 | TT$ 4.032,52 |
IRR 50.000.000 | TT$ 8.065,03 |
IRR 100.000.000 | TT$ 16.130 |
IRR 500.000.000 | TT$ 80.650 |