Công cụ quy đổi tiền tệ - TTD / IRR Đảo
TT$
=
IRR
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 6.176,73 IRR 6.224,89 0,35%
3 tháng IRR 6.160,18 IRR 6.228,82 0,20%
1 năm IRR 6.138,83 IRR 6.292,37 0,66%
2 năm IRR 6.070,51 IRR 6.416,41 0,80%
3 năm IRR 6.070,51 IRR 6.416,41 0,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Đô la Trinidad & Tobago (TTD)Rial Iran (IRR)
TT$ 1IRR 6.194,73
TT$ 5IRR 30.974
TT$ 10IRR 61.947
TT$ 25IRR 154.868
TT$ 50IRR 309.737
TT$ 100IRR 619.473
TT$ 250IRR 1.548.683
TT$ 500IRR 3.097.366
TT$ 1.000IRR 6.194.731
TT$ 5.000IRR 30.973.657
TT$ 10.000IRR 61.947.314
TT$ 25.000IRR 154.868.286
TT$ 50.000IRR 309.736.572
TT$ 100.000IRR 619.473.145
TT$ 500.000IRR 3.097.365.723