Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TTD/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 6.176,73 | IRR 6.224,89 | 0,35% |
3 tháng | IRR 6.160,18 | IRR 6.228,82 | 0,20% |
1 năm | IRR 6.138,83 | IRR 6.292,37 | 0,66% |
2 năm | IRR 6.070,51 | IRR 6.416,41 | 0,80% |
3 năm | IRR 6.070,51 | IRR 6.416,41 | 0,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Trinidad & Tobago và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Trinidad & Tobago
Mã tiền tệ: TTD
Biểu tượng tiền tệ: $, TT$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trinidad và Tobago
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Đô la Trinidad & Tobago (TTD) | Rial Iran (IRR) |
TT$ 1 | IRR 6.194,73 |
TT$ 5 | IRR 30.974 |
TT$ 10 | IRR 61.947 |
TT$ 25 | IRR 154.868 |
TT$ 50 | IRR 309.737 |
TT$ 100 | IRR 619.473 |
TT$ 250 | IRR 1.548.683 |
TT$ 500 | IRR 3.097.366 |
TT$ 1.000 | IRR 6.194.731 |
TT$ 5.000 | IRR 30.973.657 |
TT$ 10.000 | IRR 61.947.314 |
TT$ 25.000 | IRR 154.868.286 |
TT$ 50.000 | IRR 309.736.572 |
TT$ 100.000 | IRR 619.473.145 |
TT$ 500.000 | IRR 3.097.365.723 |