Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / TZS Đảo
IRR
=
TSh
15/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/TZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng TSh 0,06133 TSh 0,06197 0,39%
3 tháng TSh 0,06021 TSh 0,06197 2,26%
1 năm TSh 0,05560 TSh 0,06197 10,93%
2 năm TSh 0,05314 TSh 0,06197 12,18%
3 năm TSh 0,05314 TSh 0,06197 11,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và shilling Tanzania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Shilling Tanzania (TZS)
IRR 100TSh 6,1668
IRR 500TSh 30,834
IRR 1.000TSh 61,668
IRR 2.500TSh 154,17
IRR 5.000TSh 308,34
IRR 10.000TSh 616,68
IRR 25.000TSh 1.541,70
IRR 50.000TSh 3.083,41
IRR 100.000TSh 6.166,82
IRR 500.000TSh 30.834
IRR 1.000.000TSh 61.668
IRR 2.500.000TSh 154.170
IRR 5.000.000TSh 308.341
IRR 10.000.000TSh 616.682
IRR 50.000.000TSh 3.083.408