Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/TZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | TSh 0,06133 | TSh 0,06197 | 0,39% |
3 tháng | TSh 0,06021 | TSh 0,06197 | 2,26% |
1 năm | TSh 0,05560 | TSh 0,06197 | 10,93% |
2 năm | TSh 0,05314 | TSh 0,06197 | 12,18% |
3 năm | TSh 0,05314 | TSh 0,06197 | 11,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và shilling Tanzania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Shilling Tanzania (TZS) |
IRR 100 | TSh 6,1668 |
IRR 500 | TSh 30,834 |
IRR 1.000 | TSh 61,668 |
IRR 2.500 | TSh 154,17 |
IRR 5.000 | TSh 308,34 |
IRR 10.000 | TSh 616,68 |
IRR 25.000 | TSh 1.541,70 |
IRR 50.000 | TSh 3.083,41 |
IRR 100.000 | TSh 6.166,82 |
IRR 500.000 | TSh 30.834 |
IRR 1.000.000 | TSh 61.668 |
IRR 2.500.000 | TSh 154.170 |
IRR 5.000.000 | TSh 308.341 |
IRR 10.000.000 | TSh 616.682 |
IRR 50.000.000 | TSh 3.083.408 |