Công cụ quy đổi tiền tệ - TZS / IRR Đảo
TSh
=
IRR
09/05/2024 10:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 16,137 IRR 16,340 0,80%
3 tháng IRR 16,137 IRR 16,649 2,64%
1 năm IRR 16,137 IRR 17,986 9,65%
2 năm IRR 16,137 IRR 18,820 11,02%
3 năm IRR 16,137 IRR 18,820 10,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Shilling Tanzania (TZS)Rial Iran (IRR)
TSh 1IRR 16,183
TSh 5IRR 80,913
TSh 10IRR 161,83
TSh 25IRR 404,57
TSh 50IRR 809,13
TSh 100IRR 1.618,27
TSh 250IRR 4.045,67
TSh 500IRR 8.091,35
TSh 1.000IRR 16.183
TSh 5.000IRR 80.913
TSh 10.000IRR 161.827
TSh 25.000IRR 404.567
TSh 50.000IRR 809.135
TSh 100.000IRR 1.618.269
TSh 500.000IRR 8.091.346