Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TZS/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 16,137 | IRR 16,340 | 0,80% |
3 tháng | IRR 16,137 | IRR 16,649 | 2,64% |
1 năm | IRR 16,137 | IRR 17,986 | 9,65% |
2 năm | IRR 16,137 | IRR 18,820 | 11,02% |
3 năm | IRR 16,137 | IRR 18,820 | 10,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Tanzania và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Tanzania
Mã tiền tệ: TZS
Biểu tượng tiền tệ: TSh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tanzania
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Shilling Tanzania (TZS) | Rial Iran (IRR) |
TSh 1 | IRR 16,183 |
TSh 5 | IRR 80,913 |
TSh 10 | IRR 161,83 |
TSh 25 | IRR 404,57 |
TSh 50 | IRR 809,13 |
TSh 100 | IRR 1.618,27 |
TSh 250 | IRR 4.045,67 |
TSh 500 | IRR 8.091,35 |
TSh 1.000 | IRR 16.183 |
TSh 5.000 | IRR 80.913 |
TSh 10.000 | IRR 161.827 |
TSh 25.000 | IRR 404.567 |
TSh 50.000 | IRR 809.135 |
TSh 100.000 | IRR 1.618.269 |
TSh 500.000 | IRR 8.091.346 |